--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Falco tinnunculus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
latent period
:
(y học) thời kỳ ủ bệnh
+
launching site
:
căn cứ phóng (tên lửa...)
+
beguile
:
làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)they beguiled the tedious evening with music họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ
+
khâu
:
to sewmáy khâusewing machinekhâu vásewing; needle-work